1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sine curve

sine curve

Kỹ thuật
  • đường sin
Toán - Tin
  • đường cong (hình) sin
Điện
  • đường cong hình sin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận