1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinapism

sinapism

/"sinəpizm/
Danh từ
  • y học thuốc cao bột cải cay
Y học
  • cao dán mù tạc thuốc đắp mù tạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận