1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simultaneousness

simultaneousness

/,siməltə"niəti/ (simultaneousness) /,siməl"teinjəsnis/
Danh từ
  • sự đồng thời; tính đồng thời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận