1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simultaneous processing

simultaneous processing

Toán - Tin
  • sự xử lý đồng thời
Điện tử - Viễn thông
  • xử lý đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận