1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Simultaneous equations

Simultaneous equations

  • Kinh tế Các phương trình đồng thời.
Kinh tế
  • phương trình đồng thời
  • phương trình liên lập
Kỹ thuật
  • hệ phương trình
Toán - Tin
  • phương trình xét đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận