Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simultaneous computer
simultaneous computer
Toán - Tin
máy tính (xử lý) đồng thời
máy tính đồng thời
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận