Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simulcast broadcasting
simulcast broadcasting
Kỹ thuật
sự phát hình đồng thời
sự phát rộng đồng thời
Điện tử - Viễn thông
sự khuếch tán cùng lớp
sự khuếch tán đồng thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận