1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simulcast broadcasting

simulcast broadcasting

Kỹ thuật
  • sự phát hình đồng thời
  • sự phát rộng đồng thời
Điện tử - Viễn thông
  • sự khuếch tán cùng lớp
  • sự khuếch tán đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận