1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simulative

simulative

/"simjulətiv/
Tính từ
  • giả vờ, giả cách, vờ vịt
Kỹ thuật
  • mô hình hóa
  • phỏng theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận