Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simulative
simulative
/"simjulətiv/
Tính từ
giả vờ, giả cách, vờ vịt
Kỹ thuật
mô hình hóa
phỏng theo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận