1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simulation equipment

simulation equipment

Xây dựng
  • thiết bị mô hình hóa
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị mô phỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận