1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simulated conditions

simulated conditions

Điện lạnh
  • các điều kiện mô phỏng
  • điều kiện mô phỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận