1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simplify

simplify

/"simplifai/
Động từ
  • làm đơn giản, đơn giản hoá
Kỹ thuật
  • đơn giản
  • đơn giản hóa
  • rút gọn
Toán - Tin
  • rút gọn, đơn giản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận