1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simple-heartedness

simple-heartedness

/"simpl"hɑ:tidnis/
Danh từ
  • tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận