1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simple framework

simple framework

Xây dựng
  • giàn hệ tam giác
  • giàn mạng tam giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận