1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simple fracture

simple fracture

/,simlpl"frækt∫ə]
Danh từ
  • sự gãy xương đơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận