1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simple contract

simple contract

Kinh tế
  • hợp đồng đơn thuần
  • hợp đồng không thế chấp
  • hợp đồng thông thường
  • khế ước ký tư
  • khế ước ký tự
  • thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên)
  • thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận