1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simoniac

simoniac

/sai"mouniæk/
Danh từ
  • người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận