Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simoniac
simoniac
/sai"mouniæk/
Danh từ
người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
Thảo luận
Thảo luận