1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Simon liquefier

Simon liquefier

Điện lạnh
  • thiết bị hóa lỏng Simon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận