Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ similarity
similarity
/,simi"læriti/
Danh từ
sự giống nhau, sự tương tự
điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
toán học
sự đồng dạng
Kỹ thuật
sự đồng dạng
sự tương tự
Điện lạnh
sự giống
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận