Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ similar
similar
/"similə/
Tính từ
giống nhau, như nhau, tương tự
toán học
đồng dạng
similar
triangles
:
tam giác đồng dạng
Danh từ
vật giống, vật tương tự
(số nhiều) những vật giống nhau
Kỹ thuật
đồng dạng
giống
Toán - Tin
đồng dạng, tương tự
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận