1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ similar

similar

/"similə/
Tính từ
Danh từ
  • vật giống, vật tương tự
  • (số nhiều) những vật giống nhau
Kỹ thuật
  • đồng dạng
  • giống
Toán - Tin
  • đồng dạng, tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận