1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silvery

silvery

/"silvəri/
Tính từ
  • bạc, như bạc, óng ánh như bạc
  • trong như tiếng bạc (tiếng)
  • phủ bạc; có bạc
Kỹ thuật
  • mạ bạc
Điện lạnh
  • bằng bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận