1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silvering

silvering

Kỹ thuật
  • sự mạ bạc
  • sự mạ bạc (gương)
Hóa học - Vật liệu
  • sự phủ bạc
  • sự tráng bạc
Điện
  • việc mạ bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận