Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver-tongued
silver-tongued
/"silvə"tʌɳd/
Tính từ
hùng biện; hùng hồn
Thảo luận
Thảo luận