1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver-tongued

silver-tongued

/"silvə"tʌɳd/
Tính từ
  • hùng biện; hùng hồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận