1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver standard

silver standard

/"silvə"stændəd/
Danh từ
  • bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)
Kinh tế
  • bản vị bạc
  • chế độ ngân bản vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận