Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver standard
silver standard
/"silvə"stændəd/
Danh từ
bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)
Kinh tế
bản vị bạc
chế độ ngân bản vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận