Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver solder
silver solder
/"silvə"sɔldə/
Danh từ
hợp kim (để) hàn bạc
Kỹ thuật
sự hàn vảy bạc
Điện lạnh
bạc (để) bàn
Cơ khí - Công trình
chất hàn bạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận