1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver solder

silver solder

/"silvə"sɔldə/
Danh từ
  • hợp kim (để) hàn bạc
Kỹ thuật
  • sự hàn vảy bạc
Điện lạnh
  • bạc (để) bàn
Cơ khí - Công trình
  • chất hàn bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận