Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver screen
silver screen
/"silvə"skri:n/
Danh từ
màn bạc
the silver_screen phim xi-nê (nói chung)
Thảo luận
Thảo luận