1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver screen

silver screen

/"silvə"skri:n/
Danh từ
  • màn bạc
  • the silver_screen phim xi-nê (nói chung)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận