Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver-plated
silver-plated
Tính từ
bằng bạc, được mạ bạc
Điện
được mạ bạc
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận