1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver paper

silver paper

/"silvə"peipə/
Danh từ
  • giấy lụa trắng
  • giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)
Kinh tế
  • giấy tráng thiếc (hay nhôm)
Hóa học - Vật liệu
  • giấy bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận