Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver paper
silver paper
/"silvə"peipə/
Danh từ
giấy lụa trắng
giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...)
Kinh tế
giấy tráng thiếc (hay nhôm)
Hóa học - Vật liệu
giấy bạc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận