Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver-haired
silver-haired
/"silvə"heəd/
Tính từ
có tóc bạc, bạc đầu
Thảo luận
Thảo luận