Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silver foil
silver foil
/"silvə"fɔil/
Danh từ
lá bạc
Kỹ thuật
lá bạc
Hóa học - Vật liệu
vỏ bào bạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận