1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silver-bath

silver-bath

/"silvə"bɑ:θ/
Danh từ
  • dung dịch bạc nitrat
  • khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận