1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silvan

silvan

/"silvən/ (sylvan) /"silvən/
Tính từ
  • rừng; có rừng
  • nông thôn, đồng quê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận