1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silo

silo

/"sailou/
Danh từ
  • xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
Động từ
  • ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Kinh tế
  • hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)
  • hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)
  • hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)
  • kho chứa
  • phễu chứa
  • si lô
Kỹ thuật
  • hầm chứa
  • thùng chứa
  • xilo
Xây dựng
  • bể ủ thức ăn gia súc
  • hộc chứa
  • tháp ủ thức ăn gia súc
  • xilô (chứa vật liệu)
Điện
  • hố ủ
  • xilô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận