1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sillily

sillily

/"silili/
Phó từ
  • ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận