1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silky

silky

/"silki/
Tính từ
  • mượt, óng ánh (như tơ)
  • ngọt xớt (lời nói...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận