1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silicon rectifier

silicon rectifier

Kỹ thuật
  • bộ chỉnh lưu silic
  • bộ tách sóng silic
Giao thông - Vận tải
  • bộ chỉnh lưu si-líc
Điện
  • linh kiện chỉnh lưu silic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận