1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silicon bronze

silicon bronze

Kỹ thuật
  • silic cacbua
Hóa học - Vật liệu
  • cacborunđum
Xây dựng
  • đồng đỏ pha silic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận