1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silicify

silicify

/si"lisifai/
Động từ
  • thấm silic đioxyt
  • hoá thành silic đioxyt, hoá đá
Hóa học - Vật liệu
  • silic hóa
  • silicat hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận