Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silicify
silicify
/si"lisifai/
Động từ
thấm silic đioxyt
hoá thành silic đioxyt, hoá đá
Hóa học - Vật liệu
silic hóa
silicat hóa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận