1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silica gel

silica gel

Kỹ thuật
  • chất hút ẩm
  • silicagen
Hóa học - Vật liệu
  • gen silic
Điện lạnh
  • silicagel
Xây dựng
  • silicagen (chất chống ẩm)
Thực phẩm
  • silicagen (khử ẩm)
Điện
  • xilicagel (hạt hút ẩm bằng SiO2)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận