1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silica abrasive

silica abrasive

Kỹ thuật
  • bột mài silic ôxit
  • vật liệu mài silic oxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận