1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silhouette

silhouette

/,silu:et/
Danh từ
  • bóng, hình bóng
Động từ
  • in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
Kỹ thuật
  • bóng
  • hình bóng
Xây dựng
  • in bóng
  • vẽ bóng trông nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận