Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silent partner
silent partner
người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
Kinh tế
hội viên không hoạt động
hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh
người chung vốn thầm lặng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận