Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silent discharge
silent discharge
Kỹ thuật
câm
Điện lạnh
phóng điện êm
phóng điện không ồn
Điện
sự phóng điện tĩnh lặng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận