1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silent discharge

silent discharge

Kỹ thuật
  • câm
Điện lạnh
  • phóng điện êm
  • phóng điện không ồn
Điện
  • sự phóng điện tĩnh lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận