1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signally

signally

/"signəli/
Phó từ
  • đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận