1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signalling

signalling

  • sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu
  • remote s. sự báo hiệu từ xa
Kỹ thuật
  • báo hiệu điện thoại Anh
  • sự báo hiệu
  • sự truyền tín hiệu
Toán - Tin
  • phát tín hiệu
  • sự tín hiệu hóa
Điện lạnh
  • sự đánh tín hiệu
Cơ khí - Công trình
  • sự phát tín hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận