1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signalement

signalement

/"signlmənt/
Danh từ
  • dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận