1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signal standardization

signal standardization

Toán - Tin
  • sự chuẩn hóa tín hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận