1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signal generator

signal generator

Kỹ thuật
  • bộ cảm biến tín hiệu
  • bộ phát tín hiệu
  • bộ sinh tín hiệu
  • máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
Điện tử - Viễn thông
  • bộ phát sinh tín hiệu
Toán - Tin
  • bộ tạo tín hiệu
  • máy phát tín hiệu
Điện
  • máy phát sóng hiệu
Xây dựng
  • máy phát tần số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận