1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sign off

sign off

Kinh tế
  • kiểm danh khi rời sở (của công nhân trong các xưởng)
  • ký sổ khi tan sở
Kỹ thuật
  • ngừng
  • phát đài hiệu để ngừng
Toán - Tin
  • rời khỏi hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận