Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sign off
sign off
Kinh tế
kiểm danh khi rời sở (của công nhân trong các xưởng)
ký sổ khi tan sở
Kỹ thuật
ngừng
phát đài hiệu để ngừng
Toán - Tin
rời khỏi hệ thống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận