Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sigmoid
sigmoid
/"sigmɔid/
Tính từ
giải phẫu
hình xichma
Xây dựng
có dạng chữ S
có hình chữ S
Toán - Tin
đường sigmoid
đường xicmoit
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận