1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigmation

sigmation

/sig"meiʃn/
Danh từ
  • sự thêm xichma vào, sự thêm s vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận